10 nghìn Rupee Nepal sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền NPR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
60,02 shp

₨1,000 NPR = £0,006002 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Saint Helena
1 NPR0.00600 SHP
5 NPR0.03001 SHP
10 NPR0.06002 SHP
20 NPR0.12004 SHP
50 NPR0.30010 SHP
100 NPR0.60020 SHP
250 NPR1.50050 SHP
500 NPR3.00101 SHP
1000 NPR6.00201 SHP
2000 NPR12.00402 SHP
5000 NPR30.01005 SHP
10000 NPR60.02010 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rupee Nepal
1 SHP166.61100 NPR
5 SHP833.05500 NPR
10 SHP1,666.11000 NPR
20 SHP3,332.22000 NPR
50 SHP8,330.55000 NPR
100 SHP16,661.10000 NPR
250 SHP41,652.75000 NPR
500 SHP83,305.50000 NPR
1000 SHP166,611.00000 NPR
2000 SHP333,222.00000 NPR
5000 SHP833,055.00000 NPR
10000 SHP1,666,110.00000 NPR