Bảng Saint Helena sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SHP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
9.689,44 hkd

1,000 SHP = 9,689 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Hồng Kông
1 SHP9.68944 HKD
5 SHP48.44720 HKD
10 SHP96.89440 HKD
20 SHP193.78880 HKD
50 SHP484.47200 HKD
100 SHP968.94400 HKD
250 SHP2,422.36000 HKD
500 SHP4,844.72000 HKD
1000 SHP9,689.44000 HKD
2000 SHP19,378.88000 HKD
5000 SHP48,447.20000 HKD
10000 SHP96,894.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Saint Helena
100 HKD10.32050 SHP
200 HKD20.64100 SHP
300 HKD30.96150 SHP
500 HKD51.60250 SHP
1000 HKD103.20500 SHP
2000 HKD206.41000 SHP
2500 HKD258.01250 SHP
3000 HKD309.61500 SHP
4000 HKD412.82000 SHP
5000 HKD516.02500 SHP
10000 HKD1,032.05000 SHP
20000 HKD2,064.10000 SHP