1 nghìn Bảng Saint Helena sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SHP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
8.734,76 dkk

£1,000 SHP = kr8,735 DKK

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Đan Mạch
1 SHP8.73476 DKK
5 SHP43.67380 DKK
10 SHP87.34760 DKK
20 SHP174.69520 DKK
50 SHP436.73800 DKK
100 SHP873.47600 DKK
250 SHP2,183.69000 DKK
500 SHP4,367.38000 DKK
1000 SHP8,734.76000 DKK
2000 SHP17,469.52000 DKK
5000 SHP43,673.80000 DKK
10000 SHP87,347.60000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Saint Helena
1 DKK0.11449 SHP
5 DKK0.57243 SHP
10 DKK1.14485 SHP
20 DKK2.28970 SHP
50 DKK5.72425 SHP
100 DKK11.44850 SHP
250 DKK28.62125 SHP
500 DKK57.24250 SHP
1000 DKK114.48500 SHP
2000 DKK228.97000 SHP
5000 DKK572.42500 SHP
10000 DKK1,144.85000 SHP