10 Krone Đan Mạch sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền DKK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
1,15 shp

kr1,000 DKK = £0,1146 SHP

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Saint Helena
1 DKK0.11461 SHP
5 DKK0.57306 SHP
10 DKK1.14611 SHP
20 DKK2.29222 SHP
50 DKK5.73055 SHP
100 DKK11.46110 SHP
250 DKK28.65275 SHP
500 DKK57.30550 SHP
1000 DKK114.61100 SHP
2000 DKK229.22200 SHP
5000 DKK573.05500 SHP
10000 DKK1,146.11000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krone Đan Mạch
1 SHP8.72518 DKK
5 SHP43.62590 DKK
10 SHP87.25180 DKK
20 SHP174.50360 DKK
50 SHP436.25900 DKK
100 SHP872.51800 DKK
250 SHP2,181.29500 DKK
500 SHP4,362.59000 DKK
1000 SHP8,725.18000 DKK
2000 SHP17,450.36000 DKK
5000 SHP43,625.90000 DKK
10000 SHP87,251.80000 DKK