10 Đô-la Singapore sang Kuwait

Đổi tiền SGD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
2,261 kwd

S$1,000 SGD = ك0,2261 KWD

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Kuwait
1 SGD0.22609 KWD
5 SGD1.13044 KWD
10 SGD2.26088 KWD
20 SGD4.52176 KWD
50 SGD11.30440 KWD
100 SGD22.60880 KWD
250 SGD56.52200 KWD
500 SGD113.04400 KWD
1000 SGD226.08800 KWD
2000 SGD452.17600 KWD
5000 SGD1,130.44000 KWD
10000 SGD2,260.88000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Singapore
1 KWD4.42306 SGD
5 KWD22.11530 SGD
10 KWD44.23060 SGD
20 KWD88.46120 SGD
50 KWD221.15300 SGD
100 KWD442.30600 SGD
250 KWD1,105.76500 SGD
500 KWD2,211.53000 SGD
1000 KWD4,423.06000 SGD
2000 KWD8,846.12000 SGD
5000 KWD22,115.30000 SGD
10000 KWD44,230.60000 SGD