250 Đô-la Singapore sang Kuwait

Đổi tiền SGD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
56,449 kwd

S$1,000 SGD = ك0,2258 KWD

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Kuwait
1 SGD0.22580 KWD
5 SGD1.12898 KWD
10 SGD2.25796 KWD
20 SGD4.51592 KWD
50 SGD11.28980 KWD
100 SGD22.57960 KWD
250 SGD56.44900 KWD
500 SGD112.89800 KWD
1000 SGD225.79600 KWD
2000 SGD451.59200 KWD
5000 SGD1,128.98000 KWD
10000 SGD2,257.96000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Singapore
1 KWD4.42877 SGD
5 KWD22.14385 SGD
10 KWD44.28770 SGD
20 KWD88.57540 SGD
50 KWD221.43850 SGD
100 KWD442.87700 SGD
250 KWD1,107.19250 SGD
500 KWD2,214.38500 SGD
1000 KWD4,428.77000 SGD
2000 KWD8,857.54000 SGD
5000 KWD22,143.85000 SGD
10000 KWD44,287.70000 SGD