1 nghìn Krona Thụy Điển sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền SEK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
74,79 shp

kr1,000 SEK = £0,07479 SHP

Mid-market exchange rate at 01:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Saint Helena
1 SEK0.07479 SHP
5 SEK0.37393 SHP
10 SEK0.74786 SHP
20 SEK1.49571 SHP
50 SEK3.73928 SHP
100 SEK7.47855 SHP
250 SEK18.69638 SHP
500 SEK37.39275 SHP
1000 SEK74.78550 SHP
2000 SEK149.57100 SHP
5000 SEK373.92750 SHP
10000 SEK747.85500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krona Thụy Điển
1 SHP13.37160 SEK
5 SHP66.85800 SEK
10 SHP133.71600 SEK
20 SHP267.43200 SEK
50 SHP668.58000 SEK
100 SHP1,337.16000 SEK
250 SHP3,342.90000 SEK
500 SHP6,685.80000 SEK
1000 SHP13,371.60000 SEK
2000 SHP26,743.20000 SEK
5000 SHP66,858.00000 SEK
10000 SHP133,716.00000 SEK