1 Krona Thụy Điển sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền SEK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,07 shp

kr1,000 SEK = £0,07451 SHP

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Saint Helena
1 SEK0.07451 SHP
5 SEK0.37256 SHP
10 SEK0.74512 SHP
20 SEK1.49023 SHP
50 SEK3.72557 SHP
100 SEK7.45115 SHP
250 SEK18.62788 SHP
500 SEK37.25575 SHP
1000 SEK74.51150 SHP
2000 SEK149.02300 SHP
5000 SEK372.55750 SHP
10000 SEK745.11500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Krona Thụy Điển
1 SHP13.42080 SEK
5 SHP67.10400 SEK
10 SHP134.20800 SEK
20 SHP268.41600 SEK
50 SHP671.04000 SEK
100 SHP1,342.08000 SEK
250 SHP3,355.20000 SEK
500 SHP6,710.40000 SEK
1000 SHP13,420.80000 SEK
2000 SHP26,841.60000 SEK
5000 SHP67,104.00000 SEK
10000 SHP134,208.00000 SEK