10 Krona Thụy Điển sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SEK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
0,73 ggp

kr1,000 SEK = £0,07323 GGP

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Guernsey
1 SEK0.07323 GGP
5 SEK0.36614 GGP
10 SEK0.73227 GGP
20 SEK1.46454 GGP
50 SEK3.66136 GGP
100 SEK7.32271 GGP
250 SEK18.30678 GGP
500 SEK36.61355 GGP
1000 SEK73.22710 GGP
2000 SEK146.45420 GGP
5000 SEK366.13550 GGP
10000 SEK732.27100 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krona Thụy Điển
1 GGP13.65610 SEK
5 GGP68.28050 SEK
10 GGP136.56100 SEK
20 GGP273.12200 SEK
50 GGP682.80500 SEK
100 GGP1,365.61000 SEK
250 GGP3,414.02500 SEK
500 GGP6,828.05000 SEK
1000 GGP13,656.10000 SEK
2000 GGP27,312.20000 SEK
5000 GGP68,280.50000 SEK
10000 GGP136,561.00000 SEK