20 Rupee Seychelles sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SCR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
26,44 zar

₨1,000 SCR = R1,322 ZAR

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rand Nam Phi
1 SCR1.32188 ZAR
5 SCR6.60940 ZAR
10 SCR13.21880 ZAR
20 SCR26.43760 ZAR
50 SCR66.09400 ZAR
100 SCR132.18800 ZAR
250 SCR330.47000 ZAR
500 SCR660.94000 ZAR
1000 SCR1,321.88000 ZAR
2000 SCR2,643.76000 ZAR
5000 SCR6,609.40000 ZAR
10000 SCR13,218.80000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Seychelles
1 ZAR0.75650 SCR
5 ZAR3.78249 SCR
10 ZAR7.56498 SCR
20 ZAR15.12996 SCR
50 ZAR37.82490 SCR
100 ZAR75.64980 SCR
250 ZAR189.12450 SCR
500 ZAR378.24900 SCR
1000 ZAR756.49800 SCR
2000 ZAR1,512.99600 SCR
5000 ZAR3,782.49000 SCR
10000 ZAR7,564.98000 SCR