50 Rupee Seychelles sang Rial Qatar

Đổi tiền SCR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 scr
13,42 qar

₨1,000 SCR = QR0,2685 QAR

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Qatar
1 SCR0.26845 QAR
5 SCR1.34226 QAR
10 SCR2.68451 QAR
20 SCR5.36902 QAR
50 SCR13.42255 QAR
100 SCR26.84510 QAR
250 SCR67.11275 QAR
500 SCR134.22550 QAR
1000 SCR268.45100 QAR
2000 SCR536.90200 QAR
5000 SCR1,342.25500 QAR
10000 SCR2,684.51000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Seychelles
1 QAR3.72507 SCR
5 QAR18.62535 SCR
10 QAR37.25070 SCR
20 QAR74.50140 SCR
50 QAR186.25350 SCR
100 QAR372.50700 SCR
250 QAR931.26750 SCR
500 QAR1,862.53500 SCR
1000 QAR3,725.07000 SCR
2000 QAR7,450.14000 SCR
5000 QAR18,625.35000 SCR
10000 QAR37,250.70000 SCR