1 nghìn Rupee Seychelles sang Rial Qatar

Đổi tiền SCR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
268,03 qar

₨1,000 SCR = QR0,2680 QAR

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Qatar
1 SCR0.26803 QAR
5 SCR1.34017 QAR
10 SCR2.68033 QAR
20 SCR5.36066 QAR
50 SCR13.40165 QAR
100 SCR26.80330 QAR
250 SCR67.00825 QAR
500 SCR134.01650 QAR
1000 SCR268.03300 QAR
2000 SCR536.06600 QAR
5000 SCR1,340.16500 QAR
10000 SCR2,680.33000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Seychelles
1 QAR3.73088 SCR
5 QAR18.65440 SCR
10 QAR37.30880 SCR
20 QAR74.61760 SCR
50 QAR186.54400 SCR
100 QAR373.08800 SCR
250 QAR932.72000 SCR
500 QAR1,865.44000 SCR
1000 QAR3,730.88000 SCR
2000 QAR7,461.76000 SCR
5000 QAR18,654.40000 SCR
10000 QAR37,308.80000 SCR