Đô-la Quần đảo Solomon sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SBD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
3.984,72 twd

SI$1,000 SBD = NT$3,985 TWD

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SBD3.98472 TWD
5 SBD19.92360 TWD
10 SBD39.84720 TWD
20 SBD79.69440 TWD
50 SBD199.23600 TWD
100 SBD398.47200 TWD
250 SBD996.18000 TWD
500 SBD1,992.36000 TWD
1000 SBD3,984.72000 TWD
2000 SBD7,969.44000 TWD
5000 SBD19,923.60000 TWD
10000 SBD39,847.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Quần đảo Solomon
1 TWD0.25096 SBD
5 TWD1.25479 SBD
10 TWD2.50959 SBD
20 TWD5.01918 SBD
50 TWD12.54795 SBD
100 TWD25.09590 SBD
250 TWD62.73975 SBD
500 TWD125.47950 SBD
1000 TWD250.95900 SBD
2000 TWD501.91800 SBD
5000 TWD1,254.79500 SBD
10000 TWD2,509.59000 SBD