Đô-la Quần đảo Solomon sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SBD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
499,11 pln

1,000 SBD = 0,4991 PLN

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Zloty Ba Lan
1 SBD0.49911 PLN
5 SBD2.49556 PLN
10 SBD4.99112 PLN
20 SBD9.98224 PLN
50 SBD24.95560 PLN
100 SBD49.91120 PLN
250 SBD124.77800 PLN
500 SBD249.55600 PLN
1000 SBD499.11200 PLN
2000 SBD998.22400 PLN
5000 SBD2,495.56000 PLN
10000 SBD4,991.12000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Solomon
1 PLN2.00356 SBD
5 PLN10.01780 SBD
10 PLN20.03560 SBD
20 PLN40.07120 SBD
50 PLN100.17800 SBD
100 PLN200.35600 SBD
250 PLN500.89000 SBD
500 PLN1,001.78000 SBD
1000 PLN2,003.56000 SBD
2000 PLN4,007.12000 SBD
5000 PLN10,017.80000 SBD
10000 PLN20,035.60000 SBD