1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền PLN sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
2.032,62 sbd

zł1,000 PLN = SI$2,033 SBD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Solomon
1 PLN2.03262 SBD
5 PLN10.16310 SBD
10 PLN20.32620 SBD
20 PLN40.65240 SBD
50 PLN101.63100 SBD
100 PLN203.26200 SBD
250 PLN508.15500 SBD
500 PLN1,016.31000 SBD
1000 PLN2,032.62000 SBD
2000 PLN4,065.24000 SBD
5000 PLN10,163.10000 SBD
10000 PLN20,326.20000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Zloty Ba Lan
1 SBD0.49198 PLN
5 SBD2.45989 PLN
10 SBD4.91977 PLN
20 SBD9.83954 PLN
50 SBD24.59885 PLN
100 SBD49.19770 PLN
250 SBD122.99425 PLN
500 SBD245.98850 PLN
1000 SBD491.97700 PLN
2000 SBD983.95400 PLN
5000 SBD2,459.88500 PLN
10000 SBD4,919.77000 PLN