Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Na Uy

Đổi tiền SBD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
1.350,50 nok

SI$1,000 SBD = kr1,351 NOK

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krone Na Uy
1 SBD1.35050 NOK
5 SBD6.75250 NOK
10 SBD13.50500 NOK
20 SBD27.01000 NOK
50 SBD67.52500 NOK
100 SBD135.05000 NOK
250 SBD337.62500 NOK
500 SBD675.25000 NOK
1000 SBD1,350.50000 NOK
2000 SBD2,701.00000 NOK
5000 SBD6,752.50000 NOK
10000 SBD13,505.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Solomon
1 NOK0.74047 SBD
5 NOK3.70234 SBD
10 NOK7.40468 SBD
20 NOK14.80936 SBD
50 NOK37.02340 SBD
100 NOK74.04680 SBD
250 NOK185.11700 SBD
500 NOK370.23400 SBD
1000 NOK740.46800 SBD
2000 NOK1,480.93600 SBD
5000 NOK3,702.34000 SBD
10000 NOK7,404.68000 SBD