1 Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền NOK sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,78 sbd

kr1,000 NOK = SI$0,7809 SBD

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Solomon
1 NOK0.78090 SBD
5 NOK3.90450 SBD
10 NOK7.80899 SBD
20 NOK15.61798 SBD
50 NOK39.04495 SBD
100 NOK78.08990 SBD
250 NOK195.22475 SBD
500 NOK390.44950 SBD
1000 NOK780.89900 SBD
2000 NOK1,561.79800 SBD
5000 NOK3,904.49500 SBD
10000 NOK7,808.99000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krone Na Uy
1 SBD1.28058 NOK
5 SBD6.40290 NOK
10 SBD12.80580 NOK
20 SBD25.61160 NOK
50 SBD64.02900 NOK
100 SBD128.05800 NOK
250 SBD320.14500 NOK
500 SBD640.29000 NOK
1000 SBD1,280.58000 NOK
2000 SBD2,561.16000 NOK
5000 SBD6,402.90000 NOK
10000 SBD12,805.80000 NOK