10 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Na Uy

Đổi tiền SBD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sbd
13.328,30 nok

SI$1,000 SBD = kr1,333 NOK

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krone Na Uy
1 SBD1.33283 NOK
5 SBD6.66415 NOK
10 SBD13.32830 NOK
20 SBD26.65660 NOK
50 SBD66.64150 NOK
100 SBD133.28300 NOK
250 SBD333.20750 NOK
500 SBD666.41500 NOK
1000 SBD1,332.83000 NOK
2000 SBD2,665.66000 NOK
5000 SBD6,664.15000 NOK
10000 SBD13,328.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Solomon
1 NOK0.75028 SBD
5 NOK3.75142 SBD
10 NOK7.50284 SBD
20 NOK15.00568 SBD
50 NOK37.51420 SBD
100 NOK75.02840 SBD
250 NOK187.57100 SBD
500 NOK375.14200 SBD
1000 NOK750.28400 SBD
2000 NOK1,500.56800 SBD
5000 NOK3,751.42000 SBD
10000 NOK7,502.84000 SBD