2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sar
25.488,80 egp

SR1,000 SAR = E£12,74 EGP

Mid-market exchange rate at 22:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Ai Cập
1 SAR12.74440 EGP
5 SAR63.72200 EGP
10 SAR127.44400 EGP
20 SAR254.88800 EGP
50 SAR637.22000 EGP
100 SAR1,274.44000 EGP
250 SAR3,186.10000 EGP
500 SAR6,372.20000 EGP
1000 SAR12,744.40000 EGP
2000 SAR25,488.80000 EGP
5000 SAR63,722.00000 EGP
10000 SAR127,444.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EGP0.07847 SAR
5 EGP0.39233 SAR
10 EGP0.78466 SAR
20 EGP1.56931 SAR
50 EGP3.92329 SAR
100 EGP7.84657 SAR
250 EGP19.61643 SAR
500 EGP39.23285 SAR
1000 EGP78.46570 SAR
2000 EGP156.93140 SAR
5000 EGP392.32850 SAR
10000 EGP784.65700 SAR