1 Dinar Serbia sang Franc CFP

Đổi tiền RSD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rsd
1 xpf

РСД1,000 RSD = ₣1,020 XPF

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc CFP
1 RSD1.02022 XPF
5 RSD5.10110 XPF
10 RSD10.20220 XPF
20 RSD20.40440 XPF
50 RSD51.01100 XPF
100 RSD102.02200 XPF
250 RSD255.05500 XPF
500 RSD510.11000 XPF
1000 RSD1,020.22000 XPF
2000 RSD2,040.44000 XPF
5000 RSD5,101.10000 XPF
10000 RSD10,202.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Serbia
1 XPF0.98018 RSD
5 XPF4.90090 RSD
10 XPF9.80179 RSD
20 XPF19.60358 RSD
50 XPF49.00895 RSD
100 XPF98.01790 RSD
250 XPF245.04475 RSD
500 XPF490.08950 RSD
1000 XPF980.17900 RSD
2000 XPF1,960.35800 RSD
5000 XPF4,900.89500 RSD
10000 XPF9,801.79000 RSD