10 nghìn Franc CFP sang Dinar Serbia

Đổi tiền XPF sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
9.810,90 rsd

₣1,000 XPF = РСД0,9811 RSD

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Serbia
1 XPF0.98109 RSD
5 XPF4.90545 RSD
10 XPF9.81090 RSD
20 XPF19.62180 RSD
50 XPF49.05450 RSD
100 XPF98.10900 RSD
250 XPF245.27250 RSD
500 XPF490.54500 RSD
1000 XPF981.09000 RSD
2000 XPF1,962.18000 RSD
5000 XPF4,905.45000 RSD
10000 XPF9,810.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc CFP
1 RSD1.01927 XPF
5 RSD5.09635 XPF
10 RSD10.19270 XPF
20 RSD20.38540 XPF
50 RSD50.96350 XPF
100 RSD101.92700 XPF
250 RSD254.81750 XPF
500 RSD509.63500 XPF
1000 RSD1,019.27000 XPF
2000 RSD2,038.54000 XPF
5000 RSD5,096.35000 XPF
10000 RSD10,192.70000 XPF