20 Franc CFP sang Dinar Serbia

Đổi tiền XPF sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
19,66 rsd

₣1,000 XPF = РСД0,9829 RSD

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Serbia
1 XPF0.98292 RSD
5 XPF4.91461 RSD
10 XPF9.82921 RSD
20 XPF19.65842 RSD
50 XPF49.14605 RSD
100 XPF98.29210 RSD
250 XPF245.73025 RSD
500 XPF491.46050 RSD
1000 XPF982.92100 RSD
2000 XPF1,965.84200 RSD
5000 XPF4,914.60500 RSD
10000 XPF9,829.21000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Franc CFP
1 RSD1.01738 XPF
5 RSD5.08690 XPF
10 RSD10.17380 XPF
20 RSD20.34760 XPF
50 RSD50.86900 XPF
100 RSD101.73800 XPF
250 RSD254.34500 XPF
500 RSD508.69000 XPF
1000 RSD1,017.38000 XPF
2000 RSD2,034.76000 XPF
5000 RSD5,086.90000 XPF
10000 RSD10,173.80000 XPF