10 nghìn Dinar Serbia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RSD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
2.970,16 twd

РСД1,000 RSD = NT$0,2970 TWD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RSD0.29702 TWD
5 RSD1.48508 TWD
10 RSD2.97016 TWD
20 RSD5.94032 TWD
50 RSD14.85080 TWD
100 RSD29.70160 TWD
250 RSD74.25400 TWD
500 RSD148.50800 TWD
1000 RSD297.01600 TWD
2000 RSD594.03200 TWD
5000 RSD1,485.08000 TWD
10000 RSD2,970.16000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Serbia
1 TWD3.36682 RSD
5 TWD16.83410 RSD
10 TWD33.66820 RSD
20 TWD67.33640 RSD
50 TWD168.34100 RSD
100 TWD336.68200 RSD
250 TWD841.70500 RSD
500 TWD1,683.41000 RSD
1000 TWD3,366.82000 RSD
2000 TWD6,733.64000 RSD
5000 TWD16,834.10000 RSD
10000 TWD33,668.20000 RSD