10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Serbia

Đổi tiền TWD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
33,41 rsd

NT$1,000 TWD = РСД3,341 RSD

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Serbia
1 TWD3.34139 RSD
5 TWD16.70695 RSD
10 TWD33.41390 RSD
20 TWD66.82780 RSD
50 TWD167.06950 RSD
100 TWD334.13900 RSD
250 TWD835.34750 RSD
500 TWD1,670.69500 RSD
1000 TWD3,341.39000 RSD
2000 TWD6,682.78000 RSD
5000 TWD16,706.95000 RSD
10000 TWD33,413.90000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RSD0.29928 TWD
5 RSD1.49639 TWD
10 RSD2.99277 TWD
20 RSD5.98554 TWD
50 RSD14.96385 TWD
100 RSD29.92770 TWD
250 RSD74.81925 TWD
500 RSD149.63850 TWD
1000 RSD299.27700 TWD
2000 RSD598.55400 TWD
5000 RSD1,496.38500 TWD
10000 RSD2,992.77000 TWD