1 nghìn Dinar Serbia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RSD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
297,66 twd

РСД1,000 RSD = NT$0,2977 TWD

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RSD0.29766 TWD
5 RSD1.48828 TWD
10 RSD2.97655 TWD
20 RSD5.95310 TWD
50 RSD14.88275 TWD
100 RSD29.76550 TWD
250 RSD74.41375 TWD
500 RSD148.82750 TWD
1000 RSD297.65500 TWD
2000 RSD595.31000 TWD
5000 RSD1,488.27500 TWD
10000 RSD2,976.55000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Serbia
1 TWD3.35959 RSD
5 TWD16.79795 RSD
10 TWD33.59590 RSD
20 TWD67.19180 RSD
50 TWD167.97950 RSD
100 TWD335.95900 RSD
250 TWD839.89750 RSD
500 TWD1,679.79500 RSD
1000 TWD3,359.59000 RSD
2000 TWD6,719.18000 RSD
5000 TWD16,797.95000 RSD
10000 TWD33,595.90000 RSD