10 Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RSD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,99 sek

РСД1,000 RSD = kr0,09939 SEK

Mid-market exchange rate at 11:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krona Thụy Điển
1 RSD0.09939 SEK
5 RSD0.49695 SEK
10 RSD0.99390 SEK
20 RSD1.98779 SEK
50 RSD4.96948 SEK
100 RSD9.93895 SEK
250 RSD24.84738 SEK
500 RSD49.69475 SEK
1000 RSD99.38950 SEK
2000 RSD198.77900 SEK
5000 RSD496.94750 SEK
10000 RSD993.89500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Serbia
1 SEK10.06140 RSD
5 SEK50.30700 RSD
10 SEK100.61400 RSD
20 SEK201.22800 RSD
50 SEK503.07000 RSD
100 SEK1,006.14000 RSD
250 SEK2,515.35000 RSD
500 SEK5,030.70000 RSD
1000 SEK10,061.40000 RSD
2000 SEK20,122.80000 RSD
5000 SEK50,307.00000 RSD
10000 SEK100,614.00000 RSD