500 Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RSD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rsd
49,67 sek

1,000 RSD = 0,09934 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krona Thụy Điển
1 RSD0.09934 SEK
5 RSD0.49668 SEK
10 RSD0.99336 SEK
20 RSD1.98672 SEK
50 RSD4.96680 SEK
100 RSD9.93360 SEK
250 RSD24.83400 SEK
500 RSD49.66800 SEK
1000 RSD99.33600 SEK
2000 RSD198.67200 SEK
5000 RSD496.68000 SEK
10000 RSD993.36000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Serbia
1 SEK10.06680 RSD
5 SEK50.33400 RSD
10 SEK100.66800 RSD
20 SEK201.33600 RSD
50 SEK503.34000 RSD
100 SEK1,006.68000 RSD
250 SEK2,516.70000 RSD
500 SEK5,033.40000 RSD
1000 SEK10,066.80000 RSD
2000 SEK20,133.60000 RSD
5000 SEK50,334.00000 RSD
10000 SEK100,668.00000 RSD