20 Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RSD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
1,97 sek

1,000 RSD = 0,09864 SEK

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krona Thụy Điển
1 RSD0.09864 SEK
5 RSD0.49318 SEK
10 RSD0.98636 SEK
20 RSD1.97271 SEK
50 RSD4.93178 SEK
100 RSD9.86356 SEK
250 RSD24.65890 SEK
500 RSD49.31780 SEK
1000 RSD98.63560 SEK
2000 RSD197.27120 SEK
5000 RSD493.17800 SEK
10000 RSD986.35600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Serbia
1 SEK10.13830 RSD
5 SEK50.69150 RSD
10 SEK101.38300 RSD
20 SEK202.76600 RSD
50 SEK506.91500 RSD
100 SEK1,013.83000 RSD
250 SEK2,534.57500 RSD
500 SEK5,069.15000 RSD
1000 SEK10,138.30000 RSD
2000 SEK20,276.60000 RSD
5000 SEK50,691.50000 RSD
10000 SEK101,383.00000 RSD