15.000 Leu Romania sang Yên Nhật

Đổi tiền RON sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 ron
496.752 jpy

L1,000 RON = ¥33,12 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON33.11680 JPY
5 RON165.58400 JPY
10 RON331.16800 JPY
20 RON662.33600 JPY
50 RON1,655.84000 JPY
100 RON3,311.68000 JPY
250 RON8,279.20000 JPY
500 RON16,558.40000 JPY
1000 RON33,116.80000 JPY
2000 RON66,233.60000 JPY
5000 RON165,584.00000 JPY
10000 RON331,168.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY3.01961 RON
1000 JPY30.19610 RON
1500 JPY45.29415 RON
2000 JPY60.39220 RON
3000 JPY90.58830 RON
5000 JPY150.98050 RON
5400 JPY163.05894 RON
10000 JPY301.96100 RON
15000 JPY452.94150 RON
20000 JPY603.92200 RON
25000 JPY754.90250 RON
30000 JPY905.88300 RON