20 Leu Romania sang Đô-la Úc

Đổi tiền RON sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
6,60 aud

L1,000 RON = A$0,3298 AUD

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.32981 AUD
5 RON1.64903 AUD
10 RON3.29805 AUD
20 RON6.59610 AUD
50 RON16.49025 AUD
100 RON32.98050 AUD
250 RON82.45125 AUD
500 RON164.90250 AUD
1000 RON329.80500 AUD
2000 RON659.61000 AUD
5000 RON1,649.02500 AUD
10000 RON3,298.05000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.03209 RON
5 AUD15.16045 RON
10 AUD30.32090 RON
20 AUD60.64180 RON
50 AUD151.60450 RON
100 AUD303.20900 RON
250 AUD758.02250 RON
500 AUD1,516.04500 RON
1000 AUD3,032.09000 RON
2000 AUD6,064.18000 RON
5000 AUD15,160.45000 RON
10000 AUD30,320.90000 RON