50 Đô-la Úc sang Leu Romania

Đổi tiền AUD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
151,62 ron

A$1,000 AUD = L3,032 RON

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.03236 RON
5 AUD15.16180 RON
10 AUD30.32360 RON
20 AUD60.64720 RON
50 AUD151.61800 RON
100 AUD303.23600 RON
250 AUD758.09000 RON
500 AUD1,516.18000 RON
1000 AUD3,032.36000 RON
2000 AUD6,064.72000 RON
5000 AUD15,161.80000 RON
10000 AUD30,323.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.32978 AUD
5 RON1.64889 AUD
10 RON3.29777 AUD
20 RON6.59554 AUD
50 RON16.48885 AUD
100 RON32.97770 AUD
250 RON82.44425 AUD
500 RON164.88850 AUD
1000 RON329.77700 AUD
2000 RON659.55400 AUD
5000 RON1,648.88500 AUD
10000 RON3,297.77000 AUD