10 nghìn Đô-la Úc sang Leu Romania

Đổi tiền AUD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
30.249 ron

A$1,000 AUD = L3,025 RON

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD3.02490 RON
5 AUD15.12450 RON
10 AUD30.24900 RON
20 AUD60.49800 RON
50 AUD151.24500 RON
100 AUD302.49000 RON
250 AUD756.22500 RON
500 AUD1,512.45000 RON
1000 AUD3,024.90000 RON
2000 AUD6,049.80000 RON
5000 AUD15,124.50000 RON
10000 AUD30,249.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.33059 AUD
5 RON1.65295 AUD
10 RON3.30590 AUD
20 RON6.61180 AUD
50 RON16.52950 AUD
100 RON33.05900 AUD
250 RON82.64750 AUD
500 RON165.29500 AUD
1000 RON330.59000 AUD
2000 RON661.18000 AUD
5000 RON1,652.95000 AUD
10000 RON3,305.90000 AUD