1 nghìn Đô-la Úc sang Leu Romania

Đổi tiền AUD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.998,87 ron

1,000 AUD = 2,999 RON

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD2.99887 RON
5 AUD14.99435 RON
10 AUD29.98870 RON
20 AUD59.97740 RON
50 AUD149.94350 RON
100 AUD299.88700 RON
250 AUD749.71750 RON
500 AUD1,499.43500 RON
1000 AUD2,998.87000 RON
2000 AUD5,997.74000 RON
5000 AUD14,994.35000 RON
10000 AUD29,988.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.33346 AUD
5 RON1.66730 AUD
10 RON3.33459 AUD
20 RON6.66918 AUD
50 RON16.67295 AUD
100 RON33.34590 AUD
250 RON83.36475 AUD
500 RON166.72950 AUD
1000 RON333.45900 AUD
2000 RON666.91800 AUD
5000 RON1,667.29500 AUD
10000 RON3,334.59000 AUD