250 Leu Romania sang Đô-la Úc

Đổi tiền RON sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
83,40 aud

1,000 RON = 0,3336 AUD

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Úc
1 RON0.33359 AUD
5 RON1.66795 AUD
10 RON3.33590 AUD
20 RON6.67180 AUD
50 RON16.67950 AUD
100 RON33.35900 AUD
250 RON83.39750 AUD
500 RON166.79500 AUD
1000 RON333.59000 AUD
2000 RON667.18000 AUD
5000 RON1,667.95000 AUD
10000 RON3,335.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Leu Romania
1 AUD2.99769 RON
5 AUD14.98845 RON
10 AUD29.97690 RON
20 AUD59.95380 RON
50 AUD149.88450 RON
100 AUD299.76900 RON
250 AUD749.42250 RON
500 AUD1,498.84500 RON
1000 AUD2,997.69000 RON
2000 AUD5,995.38000 RON
5000 AUD14,988.45000 RON
10000 AUD29,976.90000 RON