200.000 Rial Qatar sang Yên Nhật

Đổi tiền QAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 qar
8.594.620 jpy

QR1,000 QAR = ¥42,97 JPY

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Yên Nhật
1 QAR42.97310 JPY
5 QAR214.86550 JPY
10 QAR429.73100 JPY
20 QAR859.46200 JPY
50 QAR2,148.65500 JPY
100 QAR4,297.31000 JPY
250 QAR10,743.27500 JPY
500 QAR21,486.55000 JPY
1000 QAR42,973.10000 JPY
2000 QAR85,946.20000 JPY
5000 QAR214,865.50000 JPY
10000 QAR429,731.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Qatar
100 JPY2.32704 QAR
1000 JPY23.27040 QAR
1500 JPY34.90560 QAR
2000 JPY46.54080 QAR
3000 JPY69.81120 QAR
5000 JPY116.35200 QAR
5400 JPY125.66016 QAR
10000 JPY232.70400 QAR
15000 JPY349.05600 QAR
20000 JPY465.40800 QAR
25000 JPY581.76000 QAR
30000 JPY698.11200 QAR