20 Rial Qatar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền QAR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 qar
38,05 dkk

QR1,000 QAR = kr1,902 DKK

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Đan Mạch
1 QAR1.90233 DKK
5 QAR9.51165 DKK
10 QAR19.02330 DKK
20 QAR38.04660 DKK
50 QAR95.11650 DKK
100 QAR190.23300 DKK
250 QAR475.58250 DKK
500 QAR951.16500 DKK
1000 QAR1,902.33000 DKK
2000 QAR3,804.66000 DKK
5000 QAR9,511.65000 DKK
10000 QAR19,023.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Qatar
1 DKK0.52567 QAR
5 DKK2.62836 QAR
10 DKK5.25672 QAR
20 DKK10.51344 QAR
50 DKK26.28360 QAR
100 DKK52.56720 QAR
250 DKK131.41800 QAR
500 DKK262.83600 QAR
1000 DKK525.67200 QAR
2000 DKK1,051.34400 QAR
5000 DKK2,628.36000 QAR
10000 DKK5,256.72000 QAR