1 nghìn Rial Qatar sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền QAR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
1.890,08 dkk

QR1,000 QAR = kr1,890 DKK

Mid-market exchange rate at 14:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Đan Mạch
1 QAR1.89008 DKK
5 QAR9.45040 DKK
10 QAR18.90080 DKK
20 QAR37.80160 DKK
50 QAR94.50400 DKK
100 QAR189.00800 DKK
250 QAR472.52000 DKK
500 QAR945.04000 DKK
1000 QAR1,890.08000 DKK
2000 QAR3,780.16000 DKK
5000 QAR9,450.40000 DKK
10000 QAR18,900.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Qatar
1 DKK0.52908 QAR
5 DKK2.64539 QAR
10 DKK5.29079 QAR
20 DKK10.58158 QAR
50 DKK26.45395 QAR
100 DKK52.90790 QAR
250 DKK132.26975 QAR
500 DKK264.53950 QAR
1000 DKK529.07900 QAR
2000 DKK1,058.15800 QAR
5000 DKK2,645.39500 QAR
10000 DKK5,290.79000 QAR