10 Krone Đan Mạch sang Rial Qatar

Đổi tiền DKK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
5,24 qar

kr1,000 DKK = QR0,5241 QAR

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Qatar
1 DKK0.52410 QAR
5 DKK2.62051 QAR
10 DKK5.24102 QAR
20 DKK10.48204 QAR
50 DKK26.20510 QAR
100 DKK52.41020 QAR
250 DKK131.02550 QAR
500 DKK262.05100 QAR
1000 DKK524.10200 QAR
2000 DKK1,048.20400 QAR
5000 DKK2,620.51000 QAR
10000 DKK5,241.02000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Đan Mạch
1 QAR1.90803 DKK
5 QAR9.54015 DKK
10 QAR19.08030 DKK
20 QAR38.16060 DKK
50 QAR95.40150 DKK
100 QAR190.80300 DKK
250 QAR477.00750 DKK
500 QAR954.01500 DKK
1000 QAR1,908.03000 DKK
2000 QAR3,816.06000 DKK
5000 QAR9,540.15000 DKK
10000 QAR19,080.30000 DKK