Đổi tiền PLN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Zloty Ba Lan sang Tala Samoa

10.000 pln
6.869,59 wst

zł1,000 PLN = WS$0,6870 WST

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tala Samoa
1 PLN0.68696 WST
5 PLN3.43480 WST
10 PLN6.86959 WST
20 PLN13.73918 WST
50 PLN34.34795 WST
100 PLN68.69590 WST
250 PLN171.73975 WST
500 PLN343.47950 WST
1000 PLN686.95900 WST
2000 PLN1,373.91800 WST
5000 PLN3,434.79500 WST
10000 PLN6,869.59000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Zloty Ba Lan
1 WST1.45569 PLN
5 WST7.27845 PLN
10 WST14.55690 PLN
20 WST29.11380 PLN
50 WST72.78450 PLN
100 WST145.56900 PLN
250 WST363.92250 PLN
500 WST727.84500 PLN
1000 WST1,455.69000 PLN
2000 WST2,911.38000 PLN
5000 WST7,278.45000 PLN
10000 WST14,556.90000 PLN