10 Tala Samoa sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền WST sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
14,73 pln

WS$1,000 WST = zł1,473 PLN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Zloty Ba Lan
1 WST1.47319 PLN
5 WST7.36595 PLN
10 WST14.73190 PLN
20 WST29.46380 PLN
50 WST73.65950 PLN
100 WST147.31900 PLN
250 WST368.29750 PLN
500 WST736.59500 PLN
1000 WST1,473.19000 PLN
2000 WST2,946.38000 PLN
5000 WST7,365.95000 PLN
10000 WST14,731.90000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tala Samoa
1 PLN0.67880 WST
5 PLN3.39400 WST
10 PLN6.78800 WST
20 PLN13.57600 WST
50 PLN33.94000 WST
100 PLN67.88000 WST
250 PLN169.70000 WST
500 PLN339.40000 WST
1000 PLN678.80000 WST
2000 PLN1,357.60000 WST
5000 PLN3,394.00000 WST
10000 PLN6,788.00000 WST