5.000 Zloty Ba Lan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền PLN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
4.768,36 pen

zł1,000 PLN = S/.0,9537 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nuevo Sol Peru
1 PLN0.95367 PEN
5 PLN4.76836 PEN
10 PLN9.53672 PEN
20 PLN19.07344 PEN
50 PLN47.68360 PEN
100 PLN95.36720 PEN
250 PLN238.41800 PEN
500 PLN476.83600 PEN
1000 PLN953.67200 PEN
2000 PLN1,907.34400 PEN
5000 PLN4,768.36000 PEN
10000 PLN9,536.72000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Zloty Ba Lan
1 PEN1.04858 PLN
5 PEN5.24290 PLN
10 PEN10.48580 PLN
20 PEN20.97160 PLN
50 PEN52.42900 PLN
100 PEN104.85800 PLN
250 PEN262.14500 PLN
500 PEN524.29000 PLN
1000 PEN1,048.58000 PLN
2000 PEN2,097.16000 PLN
5000 PEN5,242.90000 PLN
10000 PEN10,485.80000 PLN