Zloty Ba Lan sang Pataca Macau

Đổi tiền PLN sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
2.018,15 mop

1,000 PLN = 2,018 MOP

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Pataca Macau
1 PLN2.01815 MOP
5 PLN10.09075 MOP
10 PLN20.18150 MOP
20 PLN40.36300 MOP
50 PLN100.90750 MOP
100 PLN201.81500 MOP
250 PLN504.53750 MOP
500 PLN1,009.07500 MOP
1000 PLN2,018.15000 MOP
2000 PLN4,036.30000 MOP
5000 PLN10,090.75000 MOP
10000 PLN20,181.50000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Zloty Ba Lan
1 MOP0.49550 PLN
5 MOP2.47752 PLN
10 MOP4.95503 PLN
20 MOP9.91006 PLN
50 MOP24.77515 PLN
100 MOP49.55030 PLN
250 MOP123.87575 PLN
500 MOP247.75150 PLN
1000 MOP495.50300 PLN
2000 MOP991.00600 PLN
5000 MOP2,477.51500 PLN
10000 MOP4,955.03000 PLN