10 nghìn Zloty Ba Lan sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền PLN sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
256.080 cve

zł1,000 PLN = Esc25,61 CVE

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Escudo Cabo Verde
1 PLN25.60800 CVE
5 PLN128.04000 CVE
10 PLN256.08000 CVE
20 PLN512.16000 CVE
50 PLN1,280.40000 CVE
100 PLN2,560.80000 CVE
250 PLN6,402.00000 CVE
500 PLN12,804.00000 CVE
1000 PLN25,608.00000 CVE
2000 PLN51,216.00000 CVE
5000 PLN128,040.00000 CVE
10000 PLN256,080.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Zloty Ba Lan
1 CVE0.03905 PLN
5 CVE0.19525 PLN
10 CVE0.39050 PLN
20 CVE0.78100 PLN
50 CVE1.95251 PLN
100 CVE3.90502 PLN
250 CVE9.76255 PLN
500 CVE19.52510 PLN
1000 CVE39.05020 PLN
2000 CVE78.10040 PLN
5000 CVE195.25100 PLN
10000 CVE390.50200 PLN