Rupee Pakistan sang Tala Samoa

Đổi tiền PKR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
9,87 wst

1,000 PKR = 0,009871 WST

Mid-market exchange rate at 00:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Tala Samoa
1 PKR0.00987 WST
5 PKR0.04936 WST
10 PKR0.09871 WST
20 PKR0.19742 WST
50 PKR0.49355 WST
100 PKR0.98711 WST
250 PKR2.46777 WST
500 PKR4.93555 WST
1000 PKR9.87109 WST
2000 PKR19.74218 WST
5000 PKR49.35545 WST
10000 PKR98.71090 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Pakistan
1 WST101.30600 PKR
5 WST506.53000 PKR
10 WST1,013.06000 PKR
20 WST2,026.12000 PKR
50 WST5,065.30000 PKR
100 WST10,130.60000 PKR
250 WST25,326.50000 PKR
500 WST50,653.00000 PKR
1000 WST101,306.00000 PKR
2000 WST202,612.00000 PKR
5000 WST506,530.00000 PKR
10000 WST1,013,060.00000 PKR