Rupee Pakistan sang Rial Oman

Đổi tiền PKR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
1,382 omr

₨1,000 PKR = ر.ع.0,001382 OMR

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Oman
1 PKR0.00138 OMR
5 PKR0.00691 OMR
10 PKR0.01382 OMR
20 PKR0.02765 OMR
50 PKR0.06912 OMR
100 PKR0.13824 OMR
250 PKR0.34561 OMR
500 PKR0.69122 OMR
1000 PKR1.38244 OMR
2000 PKR2.76488 OMR
5000 PKR6.91220 OMR
10000 PKR13.82440 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Pakistan
1 OMR723.35800 PKR
5 OMR3,616.79000 PKR
10 OMR7,233.58000 PKR
20 OMR14,467.16000 PKR
50 OMR36,167.90000 PKR
100 OMR72,335.80000 PKR
250 OMR180,839.50000 PKR
500 OMR361,679.00000 PKR
1000 OMR723,358.00000 PKR
2000 OMR1,446,716.00000 PKR
5000 OMR3,616,790.00000 PKR
10000 OMR7,233,580.00000 PKR