Rupee Pakistan sang Leu Moldova

Đổi tiền PKR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
64,34 mdl

1,000 PKR = 0,06434 MDL

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Leu Moldova
1 PKR0.06434 MDL
5 PKR0.32172 MDL
10 PKR0.64344 MDL
20 PKR1.28687 MDL
50 PKR3.21718 MDL
100 PKR6.43435 MDL
250 PKR16.08587 MDL
500 PKR32.17175 MDL
1000 PKR64.34350 MDL
2000 PKR128.68700 MDL
5000 PKR321.71750 MDL
10000 PKR643.43500 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Pakistan
1 MDL15.54160 PKR
5 MDL77.70800 PKR
10 MDL155.41600 PKR
20 MDL310.83200 PKR
50 MDL777.08000 PKR
100 MDL1,554.16000 PKR
250 MDL3,885.40000 PKR
500 MDL7,770.80000 PKR
1000 MDL15,541.60000 PKR
2000 MDL31,083.20000 PKR
5000 MDL77,708.00000 PKR
10000 MDL155,416.00000 PKR