Rupee Pakistan sang Kip Lào

Đổi tiền PKR sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
75.433,90 lak

1,000 PKR = 75,43 LAK

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Kip Lào
1 PKR75.43390 LAK
5 PKR377.16950 LAK
10 PKR754.33900 LAK
20 PKR1,508.67800 LAK
50 PKR3,771.69500 LAK
100 PKR7,543.39000 LAK
250 PKR18,858.47500 LAK
500 PKR37,716.95000 LAK
1000 PKR75,433.90000 LAK
2000 PKR150,867.80000 LAK
5000 PKR377,169.50000 LAK
10000 PKR754,339.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Rupee Pakistan
1 LAK0.01326 PKR
5 LAK0.06628 PKR
10 LAK0.13257 PKR
20 LAK0.26513 PKR
50 LAK0.66283 PKR
100 LAK1.32566 PKR
250 LAK3.31415 PKR
500 LAK6.62830 PKR
1000 LAK13.25660 PKR
2000 LAK26.51320 PKR
5000 LAK66.28300 PKR
10000 LAK132.56600 PKR