100 Rupee Pakistan sang Bảng Anh

Đổi tiền PKR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
0,29 gbp

1,000 PKR = 0,002852 GBP

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Anh
1 PKR0.00285 GBP
5 PKR0.01426 GBP
10 PKR0.02852 GBP
20 PKR0.05704 GBP
50 PKR0.14260 GBP
100 PKR0.28520 GBP
250 PKR0.71299 GBP
500 PKR1.42598 GBP
1000 PKR2.85195 GBP
2000 PKR5.70390 GBP
5000 PKR14.25975 GBP
10000 PKR28.51950 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Pakistan
1 GBP350.63800 PKR
5 GBP1,753.19000 PKR
10 GBP3,506.38000 PKR
20 GBP7,012.76000 PKR
50 GBP17,531.90000 PKR
100 GBP35,063.80000 PKR
250 GBP87,659.50000 PKR
500 GBP175,319.00000 PKR
1000 GBP350,638.00000 PKR
2000 GBP701,276.00000 PKR
5000 GBP1,753,190.00000 PKR
10000 GBP3,506,380.00000 PKR