10 Bảng Anh sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GBP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
3.443,33 pkr

1,000 GBP = 344,3 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Pakistan
1 GBP344.33300 PKR
5 GBP1,721.66500 PKR
10 GBP3,443.33000 PKR
20 GBP6,886.66000 PKR
50 GBP17,216.65000 PKR
100 GBP34,433.30000 PKR
250 GBP86,083.25000 PKR
500 GBP172,166.50000 PKR
1000 GBP344,333.00000 PKR
2000 GBP688,666.00000 PKR
5000 GBP1,721,665.00000 PKR
10000 GBP3,443,330.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Anh
1 PKR0.00290 GBP
5 PKR0.01452 GBP
10 PKR0.02904 GBP
20 PKR0.05808 GBP
50 PKR0.14521 GBP
100 PKR0.29042 GBP
250 PKR0.72604 GBP
500 PKR1.45209 GBP
1000 PKR2.90417 GBP
2000 PKR5.80834 GBP
5000 PKR14.52085 GBP
10000 PKR29.04170 GBP