Rupee Pakistan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PKR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
8,22 fjd

1,000 PKR = 0,008220 FJD

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Fiji
1 PKR0.00822 FJD
5 PKR0.04110 FJD
10 PKR0.08220 FJD
20 PKR0.16440 FJD
50 PKR0.41101 FJD
100 PKR0.82201 FJD
250 PKR2.05503 FJD
500 PKR4.11006 FJD
1000 PKR8.22011 FJD
2000 PKR16.44022 FJD
5000 PKR41.10055 FJD
10000 PKR82.20110 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Pakistan
1 FJD121.65300 PKR
5 FJD608.26500 PKR
10 FJD1,216.53000 PKR
20 FJD2,433.06000 PKR
50 FJD6,082.65000 PKR
100 FJD12,165.30000 PKR
250 FJD30,413.25000 PKR
500 FJD60,826.50000 PKR
1000 FJD121,653.00000 PKR
2000 FJD243,306.00000 PKR
5000 FJD608,265.00000 PKR
10000 FJD1,216,530.00000 PKR